Cung Địa Bàn 8 – Cách thức giải quyết vấn đề của đời sống
Nghĩa hiển nhiên của từ kinh doanh (business) gần như không cần giải thích. Từ ấy xuất hiện trên đầu môi của mọi người; hầu như chẳng có người Mỹ nào không dính dáng đến một dạng “kinh doanh” nào đó, dù là ngồi nhà cắt phiếu cổ tức, hay đều đặn mỗi ngày làm việc tại nhà máy, cửa hàng hay văn phòng. Làm kinh doanh, hay hưởng lợi từ kinh doanh, khiến kinh doanh trở thành chuyện của mọi người.
Từ đó, khi được dùng trong ngôn ngữ đời thường, chữ business thực ra lại gần với nghĩa gốc hơn ta tưởng: business đơn giản chỉ là trạng thái “bận rộn”, mà “bận rộn”, theo gốc Anglo-Saxon, có nghĩa là “hành động”, “hoạt động”. Trong tiếng Pháp, từ tương ứng là affaire, nghĩa là “việc cần làm”.
Để hành động và làm được một điều gì đó, chúng ta phải bước vào mối tương giao với một dạng chất liệu nào đó để thao tác lên nó, hoặc vào một mối quan hệ với ai đó để cùng làm việc. Trong xã hội phức tạp ngày nay, hầu như bất kỳ hoạt động nào cũng yêu cầu việc tương tác với người khác. Nó kéo theo việc mua bán hay trao đổi, một hình thức hợp tác hay tạo mối liên kết, dù chỉ mang tính tạm thời.
Điều quan trọng là khi ta mua một món gì đó, hoặc khi ta hợp tác với người khác bằng chính nỗ lực và kỹ năng của mình, ta luôn hành xử theo những khuôn mẫu có sẵn. Cách ta hành động, cách ta tiếp cận và tương tác với người hay nhóm người đối diện, ít nhiều đều đi theo một mô thức đã được định hình trước đó.
Về bản chất, có hai loại khuôn mẫu như vậy: Một là bản năng, điều mà không chỉ thân thể buộc phải tuân theo, mà nó còn là những xung lực sâu thẳm trong đời sống cảm xúc; Hai là những phong tục, tôn giáo và truyền thống văn hoá, vốn thường dẫn dắt hoạt động của ta vào những hình thức cư xử đã được cộng đồng chấp nhận.
Một cá nhân có thể cố gắng nổi loạn, từ chối tuân theo những khuôn mẫu mang tính bản năng–cảm xúc hay xã hội–văn hoá ấy (và cả khuôn mẫu trong suy nghĩ, cảm nhận). Thế nhưng, ngay cả trong một xã hội dân chủ, nơi mà về mặt lý thuyết, công nhận quyền tự do và tự quyết của mỗi con người, tự do cá nhân vẫn bị giới hạn đáng kể bởi tập quán chung, truyền thống đạo đức, luật lệ và quy định. Chúng ta không thể trần truồng chạy giữa phố; không thể bước vào cửa hàng và tự lấy thứ mình muốn, hay thậm chí thứ mình cần để khỏi chết đói; không thể tuỳ hứng hôn một người lạ làm ta say đắm, hay vung tay tát một cảnh sát chỉ vì anh ta phật ý khi ta băng qua đường sai luật hoặc lái xe quá tốc độ.
Trong các xã hội bộ tộc cổ xưa, hay trong những quốc gia độc tài hiện đại như Tây Ban Nha Phát-xít hay Nga Cộng sản, tự do của cá nhân để hành động theo ý mình còn bị giới hạn hơn nữa; thực tế gần như không tồn tại. Mọi người buộc phải tuân theo các khuôn mẫu tập thể, dưới những luật lệ được áp đặt một cách cứng rắn. Người ta thậm chí còn bị kỳ vọng phải tuân thủ cả trong suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Tuy vậy, ta cần nhận ra rằng nhu cầu tuân theo những khuôn mẫu hành vi mang tính tập thể xuất hiện ở bất cứ nơi nào có sự sống. Trước hết, nó là một nhu cầu sinh học thuần tuý. Điều mà ta gọi là bản năng chính là biểu hiện của nhu cầu ấy. Ta phải tuân thủ những mẫu hành vi bản năng để có thể duy trì nòi giống và tái tạo sự sống, với tư cách một sinh thể, một cơ thể người. Khi các cộng đồng bộ tộc hình thành và đạt đến mức ổn định xã hội cùng ý thức tập thể cao hơn, thì những bản năng vô thức của động vật được mở rộng từ lĩnh vực sinh học sang cả đời sống tâm lý và xã hội. Những điều cấm kỵ, nghi thức và tiền lệ truyền thống buộc mọi thành viên trong bộ tộc phải tuân thủ một cách cứng rắn, về bản chất là để bảo toàn sự sống của cả cộng đồng trong cả khía cạnh sinh học, xã hội lẫn văn hoá.
Ngay cả ngày nay, từ lúc còn nằm trong nôi, chúng ta đã được rèn luyện để tuân theo vô số những khuôn mẫu rõ ràng về hành vi và suy nghĩ, bởi cha mẹ, thầy cô, bạn bè. Sự không tuân thủ kéo theo hình phạt; còn về sau, là sự cô lập, ruồng bỏ hay bị loại khỏi cộng đồng. Vì thế, câu hỏi thực tế không phải là “chúng ta có phải tuân theo hay không”, mà là “chúng ta bị buộc phải tuân theo đến mức nào.” Sự ép buộc này có thể phát sinh từ bên trong, từ những phản ứng cảm xúc vô thức, những nỗi sợ và các phức cảm khiến ta phải tuân theo, hoặc đến từ bên ngoài, qua những điều mà ta gọi là luật lệ.
Nói cách khác, trong đời sống có những lĩnh vực (hay những vùng trải nghiệm cá nhân), nơi việc tuân theo các khuôn mẫu tập thể là điều tất yếu để duy trì sự sống của cá nhân hoặc của cộng đồng. Nhưng cũng có những lĩnh vực mà sự tuân thủ ấy không cần, hoặc không nên đòi hỏi. Và lại có những nơi mà việc cưỡng bức phải giống nhau trở thành mối đe dọa đối với tiến bộ và phát triển lành mạnh, giết chết toàn bộ tính tự nhiên và khả năng sáng tạo, dẫn đến teo tóp, đông cứng, tê liệt, rồi cuối cùng là suy tàn và cái chết.
Cuộc đấu tranh để giành lấy tự do cá nhân và để con người được tự do biểu lộ sức sáng tạo, thực chất là nỗ lực thu hẹp những vùng đời sống mà ta buộc phải tuân thủ, nếu không sẽ phải trả giá bằng những mất mát lớn hơn. Đó là cuộc xung đột giữa ý chí muốn đổi mới hiện tại (để mở đường cho một tương lai phong phú hơn) và sức ép phải khuất phục trước những gì từng được xem là có giá trị hay cần thiết cho sự sống còn trong quá khứ. Cuộc đấu tranh ấy diễn ra không ngừng, trên bình diện thế giới, trong vũ trụ, trong đời sống xã hội, trong nội tâm của từng con người, và ngay cả trong lòng những tập thể. Nó tạo nên những xung đột nền tảng, và thường là những bi kịch sâu xa nhất của nhân loại.
Những vấn đề nảy sinh từ cuộc xung đột ấy vô cùng khó giải quyết; thế nhưng, nếu không được tháo gỡ, chúng sẽ dần dẫn đến sự rối loạn, cả trong tâm trí lẫn trong cấu trúc sinh học, tâm lý của con người. Một quốc gia cũng có thể rơi vào tình trạng điên loạn và bên bờ tan rã; lịch sử đã minh chứng điều đó qua nước Đức thời Đức Quốc Xã. Bởi vậy, những vấn đề này cần được thấu hiểu, và trên hết, cần được đối diện một cách kiên quyết. Xét từ góc độ chiêm tinh, nơi con người phải đối diện với chúng chính là cung 8 trong lá số cá nhân.
Cung địa bàn này (hay một miền kinh nghiệm cá nhân khá huyền bí) từng mang danh xấu trong chiêm tinh học truyền thống. Đến nay, trong phần lớn các giáo trình, nó vẫn được gọi là “cung của cái chết”, nhưng đồng thời cũng là “cung của tái sinh.” Tuy nhiên, ý nghĩa thực sự của hai khái niệm “chết” và “tái sinh” này thường không được giải thích thỏa đáng, hoặc lời giải thích nghe chưa đủ sức thuyết phục. Đặc biệt, cách lý giải phổ biến thường không chỉ ra một cách hợp lý vì sao cung của cái chết lại đứng ngay sau cung 7, vốn được xem là miền của những mối quan hệ thân mật, tình yêu hôn phối, và nói chung là của cơ hội để mở rộng bản thân qua sự gắn kết với người khác.
Cách hiểu sâu sắc hơn về cung 8 nằm ở chỗ: khi con người gặp gỡ, trao đổi, hợp tác, yêu thương hay thù ghét lẫn nhau, họ đồng thời phải đối diện với nhu cầu tuân theo những khuôn mẫu hành vi đã được xã hội định sẵn. Nếu họ chọn không tuân theo, họ phải chấp nhận hệ quả của sự từ chối ấy; mà trong một số trường hợp, điều đó có thể đồng nghĩa với cái chết; nhưng cũng có khi, nó mở ra cánh cửa của sự tái sinh.
Tuy nhiên, ta không nhất thiết phải bàn đến vấn đề này trong những khía cạnh cá nhân cực đoan như thế. Xung đột giữa nhu cầu tuân theo các khuôn mẫu, tiền lệ xã hội với khát vọng tạo ra những mối liên kết, cơ hội hoàn toàn mới, mang lại “mùa gặt chưa từng có” chính là nguyên nhân của những vấn đề lớn mà ai trong chúng ta cũng phải đối diện; không chỉ trong lĩnh vực kinh doanh, mà còn trong “nghệ thuật kinh doanh của chính đời sống”, nền tảng ẩn sâu bên dưới mọi hoạt động công nghiệp và thương mại.
Rõ ràng, xung đột giữa đòi hỏi phải tuân theo luật lệ, tập tục với khát vọng kiếm tìm những lợi ích chưa từng có (dù là về tâm lý hay vật chất) sẽ chạm ngưỡng căng thẳng tột độ vào những thời điểm xuất hiện các cơ hội hoàn toàn mới cho sự mở rộng của cá nhân lẫn tập thể. Những thời điểm ấy thường trùng với giai đoạn bùng nổ của thương trường, khi khả năng đạt được lợi nhuận vượt bậc, cả trong giao dịch lẫn trong những mối liên kết giữa con người, trở nên hiện hữu và đầy mê hoặc.
Điều này đã trở nên rõ rệt đến mức chưa từng có kể từ khi Cách mạng Công nghiệp bắt đầu, khoảng hơn 150 năm trước. Không chỉ vì những nỗ lực phối hợp giữa các cá nhân, cùng việc gom góp nguồn lực, kỹ năng và ý tưởng sáng tạo của từng người, đã mang lại những kết quả vô cùng to lớn (nhờ vào máy móc và các quy trình công nghệ); mà số lượng con người có thể hợp tác làm việc hiệu quả với nhau cũng tăng lên gấp bội trong cùng khoảng thời gian ấy. Hệ quả là một sự bùng nổ phi thường của cái mà ta gọi ngày nay là thế giới kinh doanh. Con người đã tự dồn mình vào một cơn sốt hoạt động chưa từng thấy; họ làm được nhiều việc hơn bao giờ hết, và họ buộc phải làm chúng trong sự liên kết với nhau. Bất kỳ hình thức hợp tác nào cũng có thể tạo ra kết quả to lớn; còn nếu việc hợp tác ấy bị giới hạn trong những khuôn mẫu cũ, thì lợi nhuận chắc chắn cũng sẽ bị giới hạn, ít nhất là đối với những người đứng đầu, những người tổ chức và dẫn dắt tập thể.
Và thế là, những khuôn mẫu cũ bị ném khỏi boong tàu ở nước Mỹ (dù tại châu Âu, điều này chỉ diễn ra ở mức độ hạn chế hơn nhiều). Năng suất của người Mỹ vì thế bùng nổ mạnh mẽ. Đó là thời đại của chủ nghĩa cá nhân cứng rắn, và thêm cứng rắn, tàn nhẫn hơn trong các hình thức liên kết tập thể như các tập đoàn độc quyền, các liên minh thương mại và các nhóm lợi ích. Kết quả tất yếu của thời kỳ ấy chính là chủ nghĩa thương mại hiện đại (một kỷ nguyên nơi mọi giá trị đều có thể được quy đổi thành lợi nhuận, và con người học cách vận hành đời mình như một công ty nhỏ, luôn phải sinh lời để tồn tại – ND).
Những trái quả mà các bên mong đợi từ mối liên kết của họ có thể mang muôn hình vạn trạng. Giá trị thật sự của một mối quan hệ không chỉ nằm ở chỗ nó có tuân theo khuôn mẫu cũ hay mở ra một lối đi mới cho hoạt động chung giữa những người cộng tác, mà còn ở bản chất của những kết quả mà họ kỳ vọng đạt được từ mối liên hệ ấy.
Có hai yếu tố cần được xem xét. Thứ nhất là mục đích của mối quan hệ, đó là yếu tố then chốt. Tiếp theo là cách mà những người cộng tác cùng nhau hành động để hiện thực hóa mục đích ấy, tức là cách thức thực hiện mục tiêu. Kỹ thuật ấy có thể theo lối thông thường, dựa trên những tiền lệ sẵn có; hoặc ngược lại, có thể mang tính sáng tạo, dám vượt khỏi khuôn khổ cũ. Nó có thể tuân theo những chuẩn mực xã hội hay thương mại vốn được chấp thuận, hoặc cũng có thể tái tạo những cách thức ấy, biến tấu thành một nguyên tắc hành xử mới mẻ và tiến hóa hơn.
Nếu những người cùng hợp tác chỉ kỳ vọng đạt được một kiểu sản xuất và lợi nhuận quen thuộc, thì khuynh hướng tự nhiên sẽ là tuân theo các khuôn mẫu kỹ thuật đã có sẵn; còn nếu có đổi mới, thì sự thay đổi ấy thường chỉ mang tính bề mặt, không đủ sức phá vỡ truyền thống. Ngược lại, nếu sự hợp tác được hình thành giữa các cá nhân cùng hướng tới những mục tiêu mới mẻ và phi thường, việc tuân thủ những cách làm cũ sẽ khó được xem là hợp lý; trừ phi nó được dùng tạm thời như một phương tiện tạm thời, hoặc như một tấm màn che khéo léo ấp ủ cho điều gì đó đang chuẩn bị được khai sinh. (Bản gốc dùng “temporary expedient or a camouflage” khá hay — mình chọn dịch “phương tiện tạm thời” và “tấm màn che khéo léo” để giữ sắc thái vừa thực tế, vừa ẩn chứa ý tinh tế về “chiến lược chờ thời” – ND)
Trong lá số chiêm tinh, cách thức mà một người tiếp cận và xây dựng những mối liên kết nền tảng trong đời sống, cùng với sắc thái và phẩm chất của cách tiếp cận ấy (dù là hôn nhân, công việc hay quan hệ xã hội) được thể hiện tại Điểm Lặn (Descendant) và trong cung 7. Mục đích trọn vẹn của đời sống, khi được hoàn thành, lại được biểu trưng ở thiên đỉnh (Midheaven) và cung 10 — dù thật ra, mục đích ấy đã được hàm chứa như một tiềm năng Trời ban (God-given potentiality) ngay trong cung 1, nơi đánh dấu cái tôi độc lập. Tuy nhiên, chính tại cung 8, ta mới có thể tìm thấy lời giải cho những vấn đề phát sinh trong quá trình hiện thực hóa mục đích sống ấy qua các mối quan hệ giữa người với người.
Chính tại đây, nghệ thuật sống được nhìn thấy trong vận hành thường ngày. Ở đây, những vấn đề cụ thể và thực tế do đời sống đặt ra phải được đối diện và giải quyết; những lý tưởng về mối quan hệ, tình yêu, hạnh phúc lứa đôi, hay những kế hoạch tìm kiếm lợi nhuận trong công việc, đều phải được chuyển hóa thành những hiện thực có thể vận hành được. Đây không phải là nơi dành cho mộng tưởng hay những lời hoa mỹ. Cung 8 là miền kinh nghiệm nơi con người phải kiến tạo những thực tại vững chắc, thông qua nỗ lực bền bỉ, hoạt động kiên trì và lặp lại, dù là bằng những khuôn mẫu cũ hay bằng những phương thức hoàn toàn mới (hoặc phần nào mới mẻ).
Tại cung 2 (đối diện cung 8), cái tôi hiện hữu*, “hơi thở của tinh thần”, bắt đầu chuyển động và bộc lộ trong thân thể vật lý, đồng thời nhận ra mình đang được bao quanh và giới hạn bởi bản tính con người. Nơi đây, nó phải học cách đối diện, một cách cụ thể và thực tế, với vật chất của thân thể, cùng những năng lượng sinh tồn dành chung cho toàn thể nhân loại. Nó phải học cách sử dụng những chất liệu ấy, hoặc nếu không, nó sẽ bị nuốt trọn vào trong đó, đánh mất bản chất tinh thần của mình và trở nên “vật chất hóa.”
* (Cái tôi hiện hữu – incarnating self diễn tả quá trình một linh hồn hoặc một thể vô hình hóa thân vào một hình dạng vật chất mới. Nó có thể hiểu theo nghĩa “luân hồi” hoặc “tái sinh” trong các tôn giáo, như việc bản chất của một sinh vật bắt đầu một kiếp sống mới trong một hình dạng khác sau khi chết – ND)
Ở cung 8, nó là ý thức xã hội của cá nhân, cùng với cách anh ta tiếp cận các mối liên kết bền vững, tình yêu và sự cộng tác, bắt đầu đối diện trực tiếp với những quy tắc và tập tục của xã hội nơi anh ta thuộc về. Anh ta có thể bước đến cạnh một ai đó bằng những lý tưởng cao đẹp về tình yêu và sự sẻ chia, nhưng trên thực tế, mọi cuộc gặp gỡ ấy đều diễn ra trong khuôn khổ của một trật tự văn hóa – xã hội nhất định.
Vậy khuôn khổ xã hội ấy sẽ làm gì với những lý tưởng của anh ta? Liệu anh sẽ phải tuân phục các quy định, những lời giả tạo và muôn vàn nghi thức xã hội, phải thoả hiệp hoàn toàn trong mọi mối quan hệ, trong cả đời sống hôn nhân của mình? Hay ngược lại, anh sẽ thách thức quy ước, với ngọn lửa phản kháng rực cháy trong lòng? Nếu anh chọn con đường nổi loạn ấy, liệu những lý tưởng của anh có tan vỡ, và anh có bị xem là điên rồ? Hay ngược lại, anh sẽ chứng minh được bản lĩnh của mình: trở thành một người cách tân, một kẻ tiên phong sáng tạo, và là người khai mở những tiền lệ mới? Đó chính là những câu hỏi mà cung 8 đặt ra trong mỗi lá số khai sinh.
(Dường như Rudhyar đang biến cung 8 thành một vùng “thử lửa” của linh hồn, nơi mà tình yêu, xã hội và lý tưởng phải đi qua cơn lửa chuyển hoá – ND)
Đề xuất lời giải cho những vấn đề xoay quanh cung 8 thật không dễ dàng. Thế nhưng, một nhà chiêm tinh trực cảm vẫn có thể giúp khách của mình xác định được hướng định tâm căn bản, một đường lối, mà nhờ đó, họ có thể đối diện và xử lý tốt hơn những khó khăn chắc chắn sẽ gặp phải trong “nghệ thuật sống” của chính mình. Nếu họ có thể vượt qua được những thử thách ấy một cách thành công, họ sẽ trải nghiệm một bước tái sinh. Bởi lẽ, con người được sinh ra như một luồng hơi thở riêng biệt, một xung động của sự sống mang dấu ấn cá nhân; nhưng sau quá trình chuyển hoá, họ được tái sinh như một con người xã hội, có thể tham dự một cách hiệu quả và sáng tạo vào mạng lưới hoạt động hữu cơ của tập thể, của dân tộc, của nền văn minh mà mình thuộc về.
Ở đây, khái niệm “xã hội” (social) có thể được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm mọi hình thức nhóm hay cộng đồng. Nhóm ấy có thể là một hội huynh đệ huyền học, một giáo đoàn, hay một cộng đồng tâm linh siêu việt. Vì thế, mô thức hoạt động mà con người xã hội tham gia có thể mang nhiều dạng thức — từ nghi lễ, pháp môn huyền thuật, cho đến những công trình tâm linh siêu hình mà ta chỉ có thể hình dung như đang diễn ra trên “những tầng tồn tại cao hơn.” Dù ở hình thức nào, sự tham dự ấy đều mang ý nghĩa của một lần tái sinh trong lòng tập thể. Và sự tái sinh ấy, trước hết, đòi hỏi cá nhân phải hòa mình vào khuôn mẫu của nhóm, cũng như khi linh hồn nhập thể, phải chấp nhận giới hạn của thân xác vật chất và nhịp vận hành sinh học đang lưu chuyển trong đó.
(Ở đây Rudhyar ví sự tái sinh xã hội với sự đầu thai của linh hồn, một quá trình vừa là chấp nhận giới hạn, vừa là cơ hội để linh hồn biểu lộ tinh thần qua hình hài – ND.)
Tuy nhiên, sự hòa nhập ấy có thể mang hai chiều hướng hoàn toàn khác nhau. Nó có thể là sự tan biến trọn vẹn và thụ động của cá nhân (trong lúc chào đời), là sự đánh mất mình trong thân xác vật chất và những vận hành sinh học của nó; còn trong trường hợp của sự tái sinh xã hội, là sự hòa tan vào tập thể và các tập tục của xã hội. Hoặc ngược lại, sự hòa nhập có thể là một tiến trình có ý thức, được thực hiện như một phương tiện để được cộng đồng chấp nhận, để rồi sức mạnh của tập thể ấy, sớm muộn sẽ được vận dụng cho một mục tiêu sáng tạo và chuyển hóa của riêng cá nhân đó. Hai khả năng ấy — một tiêu cực, một tích cực — chính là hai con đường luôn mở ra cho mỗi con người trong miền trải nghiệm của cung 8. Và không một nhà chiêm tinh nào có thể nói trước được bạn sẽ chọn con đường nào.
